Có 2 kết quả:
倒爷 dǎo yé ㄉㄠˇ ㄜˊ • 倒爺 dǎo yé ㄉㄠˇ ㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profiteer
(2) wheeler dealer
(3) tradesman who buys low and sell high
(2) wheeler dealer
(3) tradesman who buys low and sell high
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) profiteer
(2) wheeler dealer
(3) tradesman who buys low and sell high
(2) wheeler dealer
(3) tradesman who buys low and sell high
Bình luận 0